- verteilen
- - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.